Loading data. Please wait
Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods (ISO 26845:2008); German version EN ISO 26845:2008
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-06-00
Quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing and typesetting of formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1338 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for refractories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 836 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shaped refractory products; Sampling and acceptance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5022 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Molecular absorption spectrometry; Vocabulary; General; Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6286 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analytical spectroscopic methods; Flame emission, atomic absorption, and atomic fluorescence; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6955 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refractory products; sampling of raw materials and unshaped products; part 1: sampling scheme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8656-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of refractory products - Part 4: Products containing silica and/or aluminia (Analysis by Flame Atomic Absorption Spectrometry (FAAS) and Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrography (ICP)); German version ENV 955-4:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 955-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods (ISO 26845:2008); German version EN ISO 26845:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 26845 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of refractory products - Part 4: Products containing silica and/or aluminia (Analysis by Flame Atomic Absorption Spectrometry (FAAS) and Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrography (ICP)); German version ENV 955-4:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 955-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |