Loading data. Please wait

DIN EN ISO 26845

Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods (ISO 26845:2008); German version EN ISO 26845:2008

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
This standard specifies general requirements (apparatus, reagents, sampling, sample preparation, terms and definitions, basic procedures, loss on ignition and reporting of test results) for chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP) of refractories and is therefore applicable to the methods in accordance with the standard series EN ISO 10058 (magnesites and dolomites), EN ISO 20565 (chrom bearing refractory products and raw materials), EN ISO 21079 (refractories containing mass fractions of zirconium oxide of 5 % to 45 %) und EN ISO 21587 (aluminosilicate refractory products).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 26845
Tên tiêu chuẩn
Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods (ISO 26845:2008); German version EN ISO 26845:2008
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 26845 (2008-03), IDT * ISO 26845 (2008-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1313 (1998-12)
Quantities
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 (1996-08)
Writing and typesetting of formulae
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3310-1 (2001-09)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 836 (2001-03)
Terminology for refractories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 836
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5022 (1979-12)
Shaped refractory products; Sampling and acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5022
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6286 (1982-08)
Molecular absorption spectrometry; Vocabulary; General; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6286
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6955 (1982-07)
Analytical spectroscopic methods; Flame emission, atomic absorption, and atomic fluorescence; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6955
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8656-1 (1988-12)
Refractory products; sampling of raw materials and unshaped products; part 1: sampling scheme
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8656-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6353-1 (1982-05) * ISO 6353-2 (1983-12) * ISO 6353-3 (1987-12)
Thay thế cho
DIN V ENV 955-4 (1997-07)
Chemical analysis of refractory products - Part 4: Products containing silica and/or aluminia (Analysis by Flame Atomic Absorption Spectrometry (FAAS) and Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrography (ICP)); German version ENV 955-4:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 955-4
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 26845 (2006-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 26845 (2008-06)
Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods (ISO 26845:2008); German version EN ISO 26845:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 26845
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 955-4 (1997-07)
Chemical analysis of refractory products - Part 4: Products containing silica and/or aluminia (Analysis by Flame Atomic Absorption Spectrometry (FAAS) and Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrography (ICP)); German version ENV 955-4:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 955-4
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 26845 (2006-10)
Từ khóa
Annealing losses * Apparatus * Atomic absorption spectrometry * Atomic absorption spectrophotometry * Chemical analysis and testing * Definitions * ICP * Ignition-loss tests * Instruments * Laboratory ware * Losses on ignition * Materials testing * Reagents * Refractories * Refractory products * Samples * Sampling * Sampling methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Spectrometers * Test reports * Testing * Wet chemical analysis * AAS * Sample preparation * Inductively Coupled Plasma
Số trang
20