Loading data. Please wait
Vocabulary for the refractories industry Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 836 |
Ngày phát hành | 1968-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for refractories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 836 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary for the refractories industry Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 836 |
Ngày phát hành | 1968-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |