Loading data. Please wait

ISO 836

Terminology for refractories

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 836
Tên tiêu chuẩn
Terminology for refractories
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 18930 (2002), MOD * STN ISO 836 (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/R 836 (1968-10)
Vocabulary for the refractories industry Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 836
Ngày phát hành 1968-10-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 836 (2000-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 836 (2001-03)
Terminology for refractories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 836
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 836 (1968-10)
Vocabulary for the refractories industry Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 836
Ngày phát hành 1968-10-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 836 (2000-11) * ISO/DIS 836 (1998-05)
Từ khóa
Definitions * Furnaces * Industries * Refractoriness * Refractory materials * Refractory products * Terminology * Vocabulary * Heat resistance
Số trang
30