Loading data. Please wait

ISO/R 836

Vocabulary for the refractories industry Trilingual edition

Số trang: 142
Ngày phát hành: 1968-10-00

Liên hệ
Gives the vocabulary for the refractories industry. This first edition drawn up by Technical Committee ISO/TC 33 the Secretariat of which is held by the British Standards Institution (BSI).The draft ISO Recommendation was accepted as an ISO Recommenmdation in October 1968. The vokabulary contains a list of equivalent terms and definitions in French, English and Russian, figures as well as alphabetical indexes in the languages mentioned.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/R 836
Tên tiêu chuẩn
Vocabulary for the refractories industry Trilingual edition
Ngày phát hành
1968-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 3446 (1962-05-17), NEQ * BS 3446-1 (1990-11-30), NEQ * BS 3446-2 (1990-11-30), NEQ * BS 3446-3 (1990-11-30), NEQ * NF B40-011 (1959-03-01), IDT * NF B40-012 (1959-03-01), IDT * NF B40-013 (1959-03-01), IDT * NF B40-014 (1965-02-01), IDT * NF B40-015 (1959-03-01), IDT * NF B40-015/AX1 (1959-03-01), IDT * NF B40-016 (1959-03-01), IDT * NF B40-017 (1960-12-01), IDT * UNE 61000 (1984-12-15), IDT * TS 2757 (1987-02-28), IDT * NEN 2662:1988 nl (1988-05-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 836 (2001-03)
Terminology for refractories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 836
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 836 (2001-03)
Terminology for refractories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 836
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 836 (1968-10)
Vocabulary for the refractories industry Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 836
Ngày phát hành 1968-10-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Furnaces * Heat resistance * Industries * Refractory materials * Refractory products * Terminology * Vocabulary * Refractoriness
Số trang
142