Loading data. Please wait

ISO 7390

Building construction; Jointing products; Determination of resistance to flow

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-12-00

Liên hệ
Specifies a method for the determination of resistance to flow of sealants to be used in joints of vertical surfaces of building construction. Describes test method (principle, apparatus, preparation of test specimens, procedure) and test report.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7390
Tên tiêu chuẩn
Building construction; Jointing products; Determination of resistance to flow
Ngày phát hành
1987-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 52454 (1987-09)
Testing of sealing compounds in building constructions; non-sag properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52454
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27390 (1991-05)
Building construction; jointing products; determination of resistance to flow (ISO 7390:1987); german version EN 27390:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27390
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NBN ISO 7390:1992 (1992-01)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn NBN ISO 7390:1992
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 27390:1991*ISO 7390:1987 (1991-08-30)
Building construction. Jointing products. Determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 27390:1991*ISO 7390:1987
Ngày phát hành 1991-08-30
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27390 (1990-11)
Building construction; jointing products; determination of resistance to flow (ISO 7390:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27390
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27390 (1990-02)
Building construction; jointing products; determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27390
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P85-501*NF EN 27390 (1991-07-01)
Building construction. Jointing products. Determination of resistance to flow.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-501*NF EN 27390
Ngày phát hành 1991-07-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* UNI EN 27390:1991 + A1:1991 (1991-10-31)
Building construction. Jointing products. Determination of resistance to flow.
Số hiệu tiêu chuẩn UNI EN 27390:1991 + A1:1991
Ngày phát hành 1991-10-31
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS A 1439 (1997-08-20)
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn JIS A 1439
Ngày phát hành 1997-08-20
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SS-EN 27390 (1992-01-29)
Jointing products - Determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn SS-EN 27390
Ngày phát hành 1992-01-29
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* UNE-EN 27390:1993 (1993-01-22)
BUILDING CONSTRUCTION. JOINTING PRODUCTS. DETERMINATION OF RESISTANCE TO FLOW. (ISO 7390:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn UNE-EN 27390:1993
Ngày phát hành 1993-01-22
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 7390:1987*SABS ISO 7390:1987 (1995-10-11)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7390:1987*SABS ISO 7390:1987
Ngày phát hành 1995-10-11
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NEN-ISO 7390:1992 en (1992-10-01)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn NEN-ISO 7390:1992 en
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NS-ISO 7390:1987 (1991-02-01)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow - (= EN 27390:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn NS-ISO 7390:1987
Ngày phát hành 1991-02-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* STN EN 27390 (1995-02-01)
Building construction. Jointing products. Determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn STN EN 27390
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
91.080. Kết cấu công trình
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 27 390 (1991), IDT * GB/T 13477.6 (2002), MOD * EN 27 390, IDT * EN 27390 (1992), IDT * UNI ISO 7390 (1989), IDT * OENORM EN 27390 (1991-06-01), IDT * TS 8403 (1990-04-13), IDT * DS/ISO 7390 (1988), IDT * IST L 204/EN 27390 (1991), IDT * SFS-EN 27390 (1991), IDT * SANS 7390:1987 * SABS ISO 7390:1987 (1995-10-11), IDT * NEN-ISO 7390:1992 en (1992-10-01), IDT * SANS 7390:1987 * SABS ISO 7390:1987 (1995-10-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 7390 (1982-12)
Building construction; Jointing products; Determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7390
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 7390 (2002-10)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7390
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7390 (2002-10)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7390
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7390 (1982-12)
Building construction; Jointing products; Determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7390
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7390 (1987-12)
Building construction; Jointing products; Determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7390
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Creep testing * Determination * Flow * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Non-sag properties * Pouring tests * Putty * Sealing * Sealing materials * Testing * Tests * Trials
Số trang
2