Loading data. Please wait
Testing of sealing compounds in building constructions; non-sag properties
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-09-00
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of sealing compounds for sealing and glazing in building constructions; non-sag properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52454 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of resistance to flow (ISO 7390:1987); german version EN 27390:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27390 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of resistance to flow (ISO 7390:1987); german version EN 27390:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27390 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of sealing compounds in building constructions; non-sag properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52454 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of sealing compounds for sealing and glazing in building constructions; non-sag properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52454 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants (ISO 7390:2002); German version EN ISO 7390:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7390 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |