Loading data. Please wait
Packaging - Requirements for measuring and verifying the four heavy metals and other dangerous substances present in packaging and their release into the environment - Part 2: Requirements for measuring and verifying dangerous substances present in packaging, and their release into the environment
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-04-00
Packaging - Packaging and the environment - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13193 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13428 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for measuring and verifying the four heavy metals and other dangerous substances present in packaging and their release into the environment - Part 1: Requirements for measuring and verifying the four heavy metals present in packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 13695-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for measuring and verifying the four heavy metals and other dangerous substances present in packaging and their release into the environment - Part 2: Requirements for measuring and verifying dangerous substances present in packaging, and their release into the environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 13695-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |