Loading data. Please wait

ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1

Số trang: 70
Ngày phát hành: 1997-12-04

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1997-12-04
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 206 (1990-03)
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 206
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E66-079 (1993-07-01)
Rotary and rotary impact masonry drill bits with hardmetal tips. Dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E66-079
Ngày phát hành 1993-07-01
Mục phân loại 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 273 (1979-06)
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 273
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1992-11)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506 (1979-05)
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6783 (1982-06)
Coarse aggregates for concrete; Determination of particle density and water absorption; Hydrostatic balance method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6783
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8035 (1976-11) * ISO 898-1 (1988-02) * ISO 5922 (1981-04) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1 (2008-02-25)
Guideline for european technical approval of metal anchors for use in concrete - Part 1: Anchors in general (ETAG 001); edition 1997-06; amended version 2006-11
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1
Ngày phát hành 2008-02-25
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1 (2008-02-25)
Guideline for european technical approval of metal anchors for use in concrete - Part 1: Anchors in general (ETAG 001); edition 1997-06; amended version 2006-11
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1
Ngày phát hành 2008-02-25
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1 (1997-12-04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1
Ngày phát hành 1997-12-04
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anchorages * Approval * CE marking * Certification (approval) * Components * Concrete structures * Concretes * Conformity * Construction * Construction works * Constructional products * Dowels * Metal dowels * Methods * Quality control * Serviceability * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Verification * Procedures * Processes
Số trang
70