Loading data. Please wait
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotary and rotary impact masonry drill bits with hardmetal tips. Dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E66-079 |
Ngày phát hành | 1993-07-01 |
Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 273 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3506 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coarse aggregates for concrete; Determination of particle density and water absorption; Hydrostatic balance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6783 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of metal anchors for use in concrete - Part 1: Anchors in general (ETAG 001); edition 1997-06; amended version 2006-11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-25 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of metal anchors for use in concrete - Part 1: Anchors in general (ETAG 001); edition 1997-06; amended version 2006-11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-25 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 001-1Bek*ETAG 001-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-04 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |