Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9445-2

Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and plate/sheet (ISO 9445-2:2009); German version EN ISO 9445-2:2010

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
This part of ISO 9445 specifies the tolerances on dimensions and form for continuously cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet, in thicknesses form 0,30 to 8,0 mm and in rolling widths from 600 mm to 2100 mm. It also applies to slit cold-rolled wide strip in widths less than 600 mm manufactured from wide strip by longitudinal slitting and to cut lengths manufactured from such strip.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9445-2
Tên tiêu chuẩn
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and plate/sheet (ISO 9445-2:2009); German version EN ISO 9445-2:2010
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9445-2 (2010-03), IDT * ISO 9445-2 (2009-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN ISO 9445 (2006-05)
Continuously cold-rolled stainless steel narrow strip, wide strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form (ISO 9445:2002); German version EN ISO 9445:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9445
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9445-2 (2009-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9445-2 (2010-06)
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and plate/sheet (ISO 9445-2:2009); German version EN ISO 9445-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9445-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59381 (1980-08)
Flat products of steel; Cold rolled strip of stainless steel and of heat resisting steels; Dimensions, permissible dimensional deviations, deviations of form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59381
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59382 (1975-08)
Flat Steel Products; Cold Rolled Wide Strip and Sheet of Stainless Steels; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59382
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10258 (1997-07)
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lenghts - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10258:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10258
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10259 (1997-07)
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10259:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10259
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9445-2 (2009-08) * DIN EN ISO 9445 (2006-05) * DIN EN ISO 9445 (2004-06) * DIN EN 10259 (1995-02) * DIN EN 10258 (1995-02) * DIN 59382 (1975-08)
Từ khóa
Bars (materials) * Cold rolled * Cold wide strips * Cold-rolled strip * Cold-working * Delivery conditions * Designations * Dimensional measurement * Dimensional tolerances * Dimensions * Flatness (surface) * Form tolerances * Iron * Limit deviations * Order indications * Products * Rustless * Sheet materials * Stainless steels * Steel strips * Steels * Strips * Testing * Thickness * Tolerances (measurement)
Số trang
14