Loading data. Please wait
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10259:1997
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-07-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10258 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat Steel Products; Cold Rolled Wide Strip and Sheet of Stainless Steels; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59382 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously cold-rolled stainless steel narrow strip, wide strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form (ISO 9445:2002); German version EN ISO 9445:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9445 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and plate/sheet (ISO 9445-2:2009); German version EN ISO 9445-2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9445-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths (ISO 9445-1:2009); German version EN ISO 9445-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9445-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat Steel Products; Cold Rolled Wide Strip and Sheet of Stainless Steels; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59382 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10259:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10259 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |