Loading data. Please wait
XP X60-318*XP ENV 13269Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-08-01
| Quality management and quality assurance - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-120*NF EN ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1995-07-01 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X60-319*NF EN 13306 |
| Ngày phát hành | 2001-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X60-318*NF EN 13269 |
| Ngày phát hành | 2006-11-01 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X60-318*NF EN 13269 |
| Ngày phát hành | 2006-11-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |