Loading data. Please wait
NF X50-120*NF EN ISO 8402Quality management and quality assurance - Vocabulary
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1995-07-01
| Quality. Vocabulary. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-120 |
| Ngày phát hành | 1987-09-01 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-130*NF EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2000-12-01 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-130*NF EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2000-12-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |