Loading data. Please wait

NF X60-318*NF EN 13269

Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2006-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X60-318*NF EN 13269
Tên tiêu chuẩn
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Ngày phát hành
2006-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13269:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X50-130*NF EN ISO 9000 (2015-10-15)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-130*NF EN ISO 9000
Ngày phát hành 2015-10-15
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X60-319*NF EN 13306 (2001-06-01)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF X60-319*NF EN 13306
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 13460
Thay thế cho
XP ENV 13269:200108 (X60-318)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF X60-318*NF EN 13269*XP ENV 13269:200108 (X60-318)
Từ khóa
Terotechnology * Contracts * Maintenance * Cultivation * Nursing * Consumer-supplier relations
Số trang
17