Loading data. Please wait
Equipment to assess error performance on STM-N interfaces
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2002-05-00
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.703 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Frame alignment and cyclic redundancy check (CRC) procedures relating to basic frame structures defined in Recommendation G.704 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.706 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protected monitoring points provided on digital transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.772 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Loss of Signal (LOS), Alarm Indication Signal (AIS) and Remote Defect Indication (RDI) defect detection and clearance criteria for PDH signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.775 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The control of jitter and wander within digital networks which are based on the synchronous digital hierarchy (SDH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.825 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Error performance parameters and objectives for international, constant bit-rate synchronous digital paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.828 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance limits and objectives for bringing-into-service and maintenance of international SDH paths and multiplex sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.2101 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climatic conditions and relevant tests for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for instrumentation for performance measurements on digital transmission equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.150 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment to assess error performance on STM-N interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.181 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment to assess error performance on STM-N interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.181 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment to assess error performance on STM-N interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.181 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |