Loading data. Please wait

ITU-T O.181

Equipment to assess error performance on STM-N interfaces

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T O.181
Tên tiêu chuẩn
Equipment to assess error performance on STM-N interfaces
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T M.2101 (2003-06)
Performance limits for bringing-into-service and maintenance of international multi-operator SDH paths and multiplex sections
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.2101
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T G.706 (1991-04) * ITU-T G.707 (1996-03) * ITU-T G.772 (1993-03) * ITU-T G.775 (1994-11) * ITU-T G.782 (1994-01) * ITU-T G.783 (1994-01) * ITU-T G.784 (1994-01) * ITU-T G.813 * ITU-T G.825 (1993-03) * ITU-T G.826 (1993-11) * ITU-T G.957 (1995-07) * ITU-T G.958 (1994-11) * ITU-T O.3 (1992-10) * ITU-T O.150 (1996-05) * ITU-T V.24 (1993-03) * ITU-T V.28 (1993-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T O.181 (2002-05)
Equipment to assess error performance on STM-N interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.181
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T O.181 (1996-05)
Equipment to assess error performance on STM-N interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.181
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.181 (2002-05)
Equipment to assess error performance on STM-N interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.181
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analogue signals * Circuit networks * Communication equipment * Digital signals * Interfaces (data processing) * Maintenance * Measurement * Measuring techniques * Telecommunication * Telecommunications * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
30