Loading data. Please wait
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 1: Butt fusion
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-06-00
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Nominal outside diameters and nominal pressures - Part 1: Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 161-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11414 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 1: Butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 1: Butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 1: Butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 1: Butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |