Loading data. Please wait
Thermal performance of buildings - Thermal design of foundations to avoid frost heave (ISO 13793:2001)
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2001-03-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flow and surface temperatures - Part 1: General calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Thermal design of foundations to avoid frost heave (ISO/FDIS 13793:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13793 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Thermal design of foundations to avoid frost heave (ISO 13793:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13793 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Thermal design of foundations to avoid frost heave (ISO/FDIS 13793:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13793 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building foundations - Protection against frost heave (ISO/DIS 13793:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13793 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |