Loading data. Please wait
EN 50293Electromagnetic compatibility - Road traffic signal systems - Product standard
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Traffic control equipment - Signal heads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12368 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traffic signal controllers - Functional safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12675 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-8 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility - Road traffic signal systems - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50293 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road traffic signal systems - Electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50293 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road traffic signal systems - Electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50293 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility - Road traffic signal systems - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50293 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility - Road traffic signal systems - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50293 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility - Road traffic signal systems - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50293 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |