Loading data. Please wait

EN ISO 13769

Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13769
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002)
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13769 (2006-09), IDT * BS EN ISO 13769 (2002-07-02), IDT * NF E29-773 (2006-08-01), IDT * ISO 13769 (2002-07), IDT * SN EN ISO 13769 (2006-07), IDT * OENORM EN ISO 13769 (2006-09-01), IDT * PN-EN ISO 13769 (2006-08-15), IDT * SS-EN ISO 13769 (2006-05-18), IDT * UNE-EN ISO 13769 (2007-06-20), IDT * UNI EN ISO 13769:2006 (2006-10-19), IDT * STN EN ISO 13769 (2006-09-01), IDT * CSN EN ISO 13769 (2007-01-01), IDT * DS/EN ISO 13769 (2006-09-27), IDT * NEN-EN-ISO 13769:2006 en (2006-06-01), IDT * SFS-EN ISO 13769:en (2006-11-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10920 (1997-03)
Gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10920
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11114-1 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11114-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11116-1 (1999-04)
Gas cylinders - 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11116-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1089-1 (1996-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13769 (2005-09)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13769
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 13769 (2009-04)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13769
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13769 (2009-04)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13769
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-1 (1996-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-1 (1993-04)
Cylinder identification; part 1: stampmarking for refillable transportable gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13769 (2006-05)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13769
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13769 (2005-09)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13769
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-1 (1996-03)
Từ khóa
Acetylene * Aluminium * Applications * Bottles * Colour codes * Composite materials * Compound gas cylinders * Compressed gas * Compressed gas equipment * Cubical contents * Dangerous goods * Definitions * Design * Engraving * Equipment * Gas cylinders * Gases * Labelling * Layout * Liquefied gases * Marking * Mobile * Operation * Pressure vessels * Refillable * Re-usable * Safety * Specification (approval) * Steel cylinders * Symbols * Transport boxes * Volume * Implementation * Use
Số trang
22