Loading data. Please wait
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-05-00
Gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10920 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11114-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11116-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13769 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13769 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13769 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinder identification; part 1: stampmarking for refillable transportable gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13769 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13769 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |