Loading data. Please wait
prEN 1089-1Cylinder identification; part 1: stampmarking for refillable transportable gas cylinders
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00
| Codes for the representation of namens of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13769 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cylinder identification; part 1: stampmarking for refillable transportable gas cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13769 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |