Loading data. Please wait

EN ISO 13769

Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13769
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007)
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13769 (2009-07), IDT * BS EN ISO 13769 (2009-05-31), IDT * NF E29-773 (2009-07-01), IDT * ISO 13769 (2007-12), IDT * SN EN ISO 13769 (2009-08), IDT * OENORM EN ISO 13769 (2009-06-15), IDT * PN-EN ISO 13769 (2009-04-29), IDT * PN-EN ISO 13769 (2010-05-28), IDT * SS-EN ISO 13769 (2009-04-27), IDT * UNE-EN ISO 13769 (2009-07-15), IDT * TS EN ISO 13769 (2011-01-13), IDT * UNI EN ISO 13769:2009 (2009-07-16), IDT * STN EN ISO 13769 (2009-10-01), IDT * CSN EN ISO 13769 (2009-11-01), IDT * DS/EN ISO 13769 (2009-07-24), IDT * NEN-EN-ISO 13769:2009 en (2009-05-01), IDT * SFS-EN ISO 13769 (2010-05-28), IDT * SFS-EN ISO 13769:en (2009-11-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11114-1 (1997-10)
Thay thế cho
prEN ISO 13769 (2008-11)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13769
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13769 (2006-05)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13769
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 13769 (2009-04)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13769
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-1 (1996-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-1 (1993-04)
Cylinder identification; part 1: stampmarking for refillable transportable gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13769 (2008-11)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13769
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13769 (2008-08)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13769
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13769 (2006-05)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13769
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13769 (2005-09)
Gas cylinders - Stamp marking (ISO 13769:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13769
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-1 (1996-03)
Từ khóa
Acetylene * Aluminium * Applications * Bottles * Composite materials * Compressed gas * Compressed gas equipment * Cubical contents * Dangerous goods * Definitions * Design * Engraving * Equipment * Gas cylinders * Gases * Layout * Liquefied gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Mobile * Pressure vessels * Refillable * Re-usable * Specification (approval) * Steel cylinders * Transport boxes * Volume * Implementation * Use
Số trang
10