Loading data. Please wait
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 3: Measurements by heat flow meter method
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 1: Common criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1946-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12664 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12667 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12939 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building products and components - Supplementary criteria for the assessment of instrument accuracy and personnel competence in laboratories performing heat transfer property measurements - Part 3: Measurements according to ISO 8301:1991 - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1946-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 3: Measurements by heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1946-3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 3: Measurements by heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1946-3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 3: Measurements by heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1946-3 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building products and components - Supplementary criteria for the assessment of instrument accuracy and personnel competence in laboratories performing heat transfer property measurements - Part 3: Measurements according to ISO 8301:1991 - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1946-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |