Loading data. Please wait
Council Directive 2006/88/EC of 24 October 2006 on animal health requirements for aquaculture animals and products thereof, and on the prevention and control of certain diseases in aquatic animals
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2006-10-24
General criteria for the assessment of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45002 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration and testing laboratory accreditation system - General requirements for operation and recognition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45003 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council of 3 October 2002 laying down health rules concerning animal by-products not intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002 |
Ngày phát hành | 2002-10-03 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 90/425/EEC of 26 June 1990 concerning veterinary and zootechnical checks applicable in intra-Community trade in certain live animals and products with a view to the completion of the internal market | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/425/EWG*90/425/EEC*90/425/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/53/EEC of 24 June 1993 introducing minimum Community measures for the control of certain fish diseases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/53/EWG*93/53/EEC*93/53/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-24 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/54/EEC of 24 June 1993 amending Directive 91/67/EEC concerning the animal health conditions governing the placing on the market of aquaculture animals and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/54/EWG*93/54/EEC*93/54/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-24 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 98/45/EC of 24 June 1998 amending Directive 91/67/EEC concerning the animal health conditions governing the placing on the market of aquaculture animals and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/45/EG*98/45/EC*98/45/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-24 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 2000/27/EC of 2 May 2000 amending Directive 93/53/EEC introducing minimum Community measures for the control of certain fish diseases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/27/EG*2000/27/EC*2000/27/CE |
Ngày phát hành | 2000-05-02 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/67/EEC of 28 January 1991 concerning the animal health conditions governing the placing on the market of aquaculture animals and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/67/EWG*91/67/EEC*91/67/CEE |
Ngày phát hành | 1991-01-28 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/54/EEC of 24 June 1993 amending Directive 91/67/EEC concerning the animal health conditions governing the placing on the market of aquaculture animals and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/54/EWG*93/54/EEC*93/54/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-24 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/53/EEC of 24 June 1993 introducing minimum Community measures for the control of certain fish diseases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/53/EWG*93/53/EEC*93/53/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-24 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 2006/88/EC of 24 October 2006 on animal health requirements for aquaculture animals and products thereof, and on the prevention and control of certain diseases in aquatic animals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/88/EG*2006/88/EC*2006/88/CE |
Ngày phát hành | 2006-10-24 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 98/45/EC of 24 June 1998 amending Directive 91/67/EEC concerning the animal health conditions governing the placing on the market of aquaculture animals and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/45/EG*98/45/EC*98/45/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-24 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 2000/27/EC of 2 May 2000 amending Directive 93/53/EEC introducing minimum Community measures for the control of certain fish diseases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/27/EG*2000/27/EC*2000/27/CE |
Ngày phát hành | 2000-05-02 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/67/EEC of 28 January 1991 concerning the animal health conditions governing the placing on the market of aquaculture animals and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/67/EWG*91/67/EEC*91/67/CEE |
Ngày phát hành | 1991-01-28 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |