Loading data. Please wait

2000/27/EG*2000/27/EC*2000/27/CE

Council Directive 2000/27/EC of 2 May 2000 amending Directive 93/53/EEC introducing minimum Community measures for the control of certain fish diseases

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2000-05-02

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2000/27/EG*2000/27/EC*2000/27/CE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive 2000/27/EC of 2 May 2000 amending Directive 93/53/EEC introducing minimum Community measures for the control of certain fish diseases
Ngày phát hành
2000-05-02
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
93/53/EWG (1995-06-24)
Thay thế cho
Thay thế bằng
2006/88/EG*2006/88/EC*2006/88/CE (2006-10-24)
Council Directive 2006/88/EC of 24 October 2006 on animal health requirements for aquaculture animals and products thereof, and on the prevention and control of certain diseases in aquatic animals
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/88/EG*2006/88/EC*2006/88/CE
Ngày phát hành 2006-10-24
Mục phân loại 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2006/88/EG*2006/88/EC*2006/88/CE (2006-10-24)
Council Directive 2006/88/EC of 24 October 2006 on animal health requirements for aquaculture animals and products thereof, and on the prevention and control of certain diseases in aquatic animals
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/88/EG*2006/88/EC*2006/88/CE
Ngày phát hành 2006-10-24
Mục phân loại 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/27/EG*2000/27/EC*2000/27/CE (2000-05-02)
Council Directive 2000/27/EC of 2 May 2000 amending Directive 93/53/EEC introducing minimum Community measures for the control of certain fish diseases
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/27/EG*2000/27/EC*2000/27/CE
Ngày phát hành 2000-05-02
Mục phân loại 11.220. Thú y
67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coastal zones * Communicable disease control * European Communities * Fish epidemics * Fish (meat) * Fishes * Fish-farming * Fishing plant * Health protection * Inland waters * Laboratories * Samples * Sampling methods * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Veterinary science * Veterinary medicine
Số trang
2