Loading data. Please wait
Generic standard to demonstrate the compliance of electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz); German version EN 50392:2004
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2004-08-00
Household and similar electrical appliances - Electromagnetic fields - Methods for evaluation and measurement; German version EN 50366:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50366*VDE 0700-366 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic standard to demonstrate the compliance of low power electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz - 300 GHz) - General public; German version EN 50371:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50371*VDE 0848-371 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from devices used in Electronic Article Surveillance (EAS), Radio Frequency Identification (RFID) and similar applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50357 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic standard to demonstrate the compliance of low power electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz - 300 GHz) - General public | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50371 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic standard for the calculation and measurement of electromagnetic field strength and SAR related to human exposure from radio base stations and fixed terminal stations for wireless telecommunication systems (110 MHz - 40 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50383 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.070.01. Dịch vụ di động nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of low-frequency magnetic and electric fields with regard to exposure of human beings - Special requirements for instruments and guidance for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61786*CEI 61786 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of electronic and electrical equipment related to human exposure restrictions for electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz) (IEC 62311:2007, modified); German version EN 62311:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62311*VDE 0848-211 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of electronic and electrical equipment related to human exposure restrictions for electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz) (IEC 62311:2007, modified); German version EN 62311:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62311*VDE 0848-211 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic standard to demonstrate the compliance of electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz); German version EN 50392:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50392*VDE 0848-392 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |