Loading data. Please wait
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from devices used in Electronic Article Surveillance (EAS), Radio Frequency Identification (RFID) and similar applications
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from devices used in Electronic Article Surveillance (EAS), Radio Frequency Identification (RFID) and similar applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50357 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from short range devices (SRDs) in various applications over the frequency range 0 GHz to 300 GHz - Part 1: Fields produced by devices used for electronic article surveillance, radio frequency identification and similar systems (IEC 62369-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62369-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from devices used in Electronic Article Surveillance (EAS), Radio Frequency Identification (RFID) and similar applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50357 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from short range devices (SRDs) in various applications over the frequency range 0 GHz to 300 GHz - Part 1: Fields produced by devices used for electronic article surveillance, radio frequency identification and similar systems (IEC 62369-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62369-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from devices used in Electronic Article Surveillance (EAS), Radio Frequency Identification (RFID) and similar applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50357 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |