Loading data. Please wait
Criteria for accreditation and operation of testing laboratories and consulting companies in the field of sound and vibration - Part 6: Vibration at the workplace
Số trang: 50
Ngày phát hành: 1997-01-00
Measurement of occupational vibration exposure; measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-2 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure to mechanical vibration transmitted to the hand-arm system; measurement of vibration induced by portable chain saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45675-2 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure to mechanical vibration transmitted to the hand-arm system; measurement of vibration induced by portable, internal combustion engine brush saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45675-3 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure to mechanical vibration transmitted to the hand-arm system; measurement of vibration induced by drilling hammers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45675-4 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for accrediation and operation of testing laboratories and consulting companies in the field of sound and vibration - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 45688-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery; portable brush-saws; measurement of hand-transmitted vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7916 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration; measuring instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8041 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specific requirements for the competence of testing laboratories for noise and vibration in the field of immission control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45688 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for accreditation and operation of testing laboratories and consulting companies in the field of sound and vibration - Part 6: Vibration at the workplace | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 45688-6 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specific requirements for the competence of testing laboratories for noise and vibration in the field of immission control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45688 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specific requirements for the competence of testing laboratories for noise and vibration in the field of immission control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45688 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |