Loading data. Please wait

ASD prEN 2997-001

Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2015-07-01

Liên hệ
This standard specifies the general characteristics, the conditions for qualification acceptance and quality assurance, and the test programs and groups for threaded ring coupling circular connectors, fire resistant or non-fire resistant, intended for use in a temperature range from -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous or 260 °C peak according to the classes and models.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 2997-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2015-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2282 (1992-02)
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2282
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2346-002 (2006-06)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2346-002
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-101 (1994-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 101: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-101
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-102 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 102: Examination of dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-102
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-201 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 201: Contact resistance - Low level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-201
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-202 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-202
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-203 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 203: Electrical continuity at microvolt level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-203
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-204 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 204: Discontinuity of contacts in the microsecond range
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-204
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-205 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 205: Housing (shell) electrical continuity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-206 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 206: Measurements of insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-206
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-207 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 207: Voltage proof test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-207
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-208 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 208: Temperature rise due to rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-208
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-209 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 209: Current temperature derating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-209
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-210 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 210: Electrical overload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-210
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-211 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 211: Capacitance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-211
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-212 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 212: Surface transfer impedance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-212
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-213 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 213: Shielding effectiveness from 100 MHz to 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-213
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-214 (2012-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 214: Lightning strike, current and voltage pulse
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-214
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-216 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 216: Engagement depth of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-216
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-217 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 217: Voltage drop under specified current for terminal lugs and in-line splices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-217
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-218 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 218: Ageing of terminal lugs and in-line splices by temperature and current cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-218
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-219 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 219: Voltage strength for insulated terminal lugs and in-line splices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-219
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-220 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-220
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-221 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 221: Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-221
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-222 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 222: Insertion Loss (I.L.)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-222
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-223 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 223: Measurement of characteristic impedance of a coaxial connector or contact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-223
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-002 (2015-07) * EN 3660-003 (2009-11) * EN 3660-004 (2009-11) * EN 3660-033 * MIL-DTL-83723 (2009-12-07) * MIL-HDBK-454 (2012-12-12)
Thay thế cho
ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008 (2010-06-30)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification (CORRIGENDUM)
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008
Ngày phát hành 2010-06-30
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 2997-001 (2015-07-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-001
Ngày phát hành 2015-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008 (2010-06-30)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification (CORRIGENDUM)
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008
Ngày phát hành 2010-06-30
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008 (2010-05-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures - 65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008
Ngày phát hành 2010-05-10
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeronautical engineering * Aerospace transport * Air transport * Circular * Connectors * Continuous * Coupled * Electrical * Electrical equipment * Electrical systems * Fire-resistant * Operating temperatures * Resistant * Rings * Space technology * Space transport * Temperature * Stable
Số trang
70