Loading data. Please wait

ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008

Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures - 65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak Part 001: Technical specification

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2010-05-10

Liên hệ
This family of connectors is derived from MIL-DTL-83723 series III, type T with which it is intermateable. It is particularly suitable for use on aircraft engines and in zones of severe environmental conditions on board aircraft, applying EN 2282. These connectors are distinguishable from MIL-DTL-83723 by: - the mechanical stop for coupling being achieved manually; - the coupling system having a self-locking nut that features a greater resistance to decoupling; - the variety of the functional classes and models, including models with integrated cable outlets.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures - 65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2010-05-10
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2282 (1992-02)
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2282
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2346-002 (2006-06)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2346-002
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3660-003 (2009-11)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 003: Grommet nut, style A for EN 2997 and EN 4067 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-003
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3660-004 (2009-11)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 004: Cable outlet, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for EN 2997 and EN 4067 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-004
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3909 (2007-12)
Aerospace series - Test fluids and test methods for electric components and sub-assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3909
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 263 (1973-04)
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 263
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2685 (1998-12)
Aircraft - Environmental test procedure for airborne equipment - Resistance to fire in designated fire zones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2685
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-002 (2005-11) * EN 2997-002 (2006-10) * EN 3197 * ISO 4524-1 (1985-03) * MIL-HDBK-454 (2007-04-15)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008 (2010-06-30)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification (CORRIGENDUM)
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008
Ngày phát hành 2010-06-30
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASD prEN 2997-001 (2015-07-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-001
Ngày phát hành 2015-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008 (2010-06-30)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 001: Technical specification (CORRIGENDUM)
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2997-001*ASD-STAN 8008
Ngày phát hành 2010-06-30
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeronautical engineering * Aerospace transport * Air transport * Circular * Connectors * Continuous * Coupled * Electrical * Electrical equipment * Electrical systems * Fire-resistant * Operating temperatures * Resistant * Rings * Space technology * Space transport * Temperature * Stable
Số trang
72