Loading data. Please wait
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2001-02-00
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Management information model for the network element view | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.774 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lower layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.811 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Upper layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.812 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.682 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.683 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.774.03 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) management of multiplex-section protection for the network element view; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.774.03 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.774.3 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.774.03 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) management of multiplex-section protection for the network element view; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.774.03 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |