Loading data. Please wait

IEC 60728-11*CEI 60728-11

Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 11: Safety

Số trang: 65
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60728-11*CEI 60728-11
Tên tiêu chuẩn
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 11: Safety
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C90-101-11PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-54 AMD 1*CEI 60364-5-54 AMD 1 (1982)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-54 AMD 1*CEI 60364-5-54 AMD 1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/770/FDIS (1995-06) * IEC 60065 AMD 2 (1989-07) * IEC 60364-5-54 (1980) * IEC 61024-1 (1990-03)
Thay thế cho
IEC 100D/29/FDIS (1997-04)
Thay thế bằng
IEC 60728-11*CEI 60728-11 (2005-01)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-11*CEI 60728-11
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60728-11*CEI 60728-11 (1997-08)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 11: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-11*CEI 60728-11
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-11*CEI 60728-11 (2005-01)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-11*CEI 60728-11
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-11*CEI 60728-11 (2010-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-11*CEI 60728-11
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100D/29/FDIS (1997-04) * IEC 100D/1/CDV (1995-12)
Từ khóa
Cable distribution systems * Definitions * Safety * Sound broadcasting * Specification (approval) * Television reception
Số trang
65