Loading data. Please wait
Craine rails; dimensions, sectional properties, steel grades for crane rails with foot flange, form A
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1991-09-00
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Statics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-2 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crane Rails, Type A (with Foot Flange); Dimensions, Static Values, Steel Grades | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 536-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Craine rails; dimensions, sectional properties, steel grades for crane rails with foot flange, form A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 536-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crane Rails, Type A (with Foot Flange); Dimensions, Static Values, Steel Grades | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 536-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |