Loading data. Please wait
Crane Rails, Type A (with Foot Flange); Dimensions, Static Values, Steel Grades
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1974-12-00
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Craine rails; dimensions, sectional properties, steel grades for crane rails with foot flange, form A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 536-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Craine rails; dimensions, sectional properties, steel grades for crane rails with foot flange, form A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 536-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crane Rails, Type A (with Foot Flange); Dimensions, Static Values, Steel Grades | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 536-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |