Loading data. Please wait
Information technology; computer graphics; interfacing techniques for dialogues with graphical devices (CGI); functional specification; part 1: overview, profiles, and conformance
Số trang: 81
Ngày phát hành: 1991-12-00
Binary Floating-Point Arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 646 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 13 : Computer graphics Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-13 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Computer graphics; Metafile for the storage and transfer of picture description information; Part 1 : Functional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8632-1 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Computer graphics; Metafile for the storage and transfer of picture description information; Part 2 : Character encoding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8632-2 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Computer graphics; Metafile for the storage and transfer of picture description information; Part 3 : Binary encoding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8632-3 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; coded representation of pictures; part 1: encoding principles for picture representation in a 7-bit or 8-bit environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9282-1 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; computer graphics; interfacing techniques for dialogues with graphical devices (CGI); functional specification; part 1: overview, profiles, and conformance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9636-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |