Loading data. Please wait

EN 60417-1

Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60417-1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:2000)
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C03-417-1*NF EN 60417-1 (2003-02-01), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 1 : overview and application
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-417-1*NF EN 60417-1
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-1*CEI 60417-1 (2000-10), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-1*CEI 60417-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 60417-1 (2003-01-01), IDT
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 60417-1
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* PN-EN 60417-1 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60417-1 (2002-08-14), IDT * STN EN 60417-1 (2002-12-01), IDT * NEN-EN-IEC 60417-1:2002 en;fr (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/A13 (1996-01)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/A13
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-1 (2001-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2001-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 571 S1 (1990-09)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn HD 571 S1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-1*CEI 60204-1 (1997-10)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60204-1*CEI 60204-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60416*CEI 60416 (1988)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60416*CEI 60416
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-1*CEI 60747-1 (1983)
Semiconductor devices. Discrete devices. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-1*CEI 60747-1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1 AMD 1*CEI 61010-1 AMD 1 (1992-09)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1 AMD 1*CEI 61010-1 AMD 1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (1997-11)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61310-1*CEI 61310-1 (1995-01)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61310-1*CEI 61310-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1 (1980) * ISO 3864 (1984-03)
Thay thế cho
EN 60417-1 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1 (2001-03)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAA (2001-03)
Graphical symbol 5012/01: Lamp; Lighting; Illumination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAA
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.140.01. Ðèn nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAA (2000-08)
Graphical symbols for the control of karaoke equipment; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAA
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAA (2001-10)
Six graphical symbols for general use on medical equipment (5842 Pr through 5847 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAA
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAA (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5299/99
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAA
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAB (2001-10)
Six graphical symbols for general use on medical equipment (5842 Pr through 5847 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAB
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAB (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5853 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAB
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAC (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5928 Pr: Wide screen, 4:3 picture
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAC
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAC (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5625/99
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAC
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAD (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5929 Pr: Wide screen, picture mode select
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAD
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAD (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols "Suitable for use in the tropics" and "Suitable for use in the subtropics"; 5785 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAD
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAE (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5929 Pr: Wide screen, picture mode select
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAE
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAE (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols "Suitable for use in the tropics" and "Suitable for use in the subtropics"; 5786 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAE
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAF (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5931 Pr: Wide screen, horizontal zoom
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAF
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAF (2000-12)
IEC 60417: Graphical symbols for serial and partial interface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAF
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAG (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5932 Pr: Wide screen, zoom
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAG
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAG (2000-12)
IEC 60417: Graphical symbols for serial and parallel interface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAG
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAH (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5933 Pr: Wide screen, zoom-in/out
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAH
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAH (2000-12)
IEC 60417: Graphical symbols for serial and partial interface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAH
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAI (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5934 Pr: Wide screen, picture enlargement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAI
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAJ (2001-11)
Graphical symbol for earphone to replace IEC 60417-5076
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAJ
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAK (2001-11)
Graphical symbol for self-timer; 5879 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAK
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAL (2001-11)
Graphical symbols for sound positioning; 5920 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAL
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAM (2001-11)
Graphical symbols for sound positioning; 5921 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAM
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAN (2001-11)
Graphical symbols for sound positioning; 5922 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAN
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAO (2001-11)
Graphical symbols for sound positioning; 5923 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAO
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAP (2001-11)
Graphical symbols for sound positioning; 5924 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAP
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60417-1 (2002-04)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S7 (1988-01)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S7
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S9 (1991-11)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417J:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S9
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S10 (1993-01)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S10
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1 (2001-03)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAA (2001-03)
Graphical symbol 5012/01: Lamp; Lighting; Illumination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAA
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.140.01. Ðèn nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAA (2000-08)
Graphical symbols for the control of karaoke equipment; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAA
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAA (2001-10)
Six graphical symbols for general use on medical equipment (5842 Pr through 5847 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAA
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAA (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5299/99
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAA
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAB (2001-10)
Six graphical symbols for general use on medical equipment (5842 Pr through 5847 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAB
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAB (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5853 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAB
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAC (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5928 Pr: Wide screen, 4:3 picture
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAC
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAC (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5625/99
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAC
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAD (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5929 Pr: Wide screen, picture mode select
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAD
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAD (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols "Suitable for use in the tropics" and "Suitable for use in the subtropics"; 5785 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAD
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAE (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5929 Pr: Wide screen, picture mode select
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAE
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAE (2000-10)
IEC 60417: Graphical symbols "Suitable for use in the tropics" and "Suitable for use in the subtropics"; 5786 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAE
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAF (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5931 Pr: Wide screen, horizontal zoom
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAF
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAF (2000-12)
IEC 60417: Graphical symbols for serial and partial interface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAF
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAG (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5932 Pr: Wide screen, zoom
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAG
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAG (2000-12)
IEC 60417: Graphical symbols for serial and parallel interface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAG
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAH (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5933 Pr: Wide screen, zoom-in/out
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAH
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1/prAAH (2000-12)
IEC 60417: Graphical symbols for serial and partial interface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1/prAAH
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAI (2001-11)
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5934 Pr: Wide screen, picture enlargement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAI
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAJ (2001-11)
Graphical symbol for earphone to replace IEC 60417-5076
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAJ
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60417-1/prAAK (2001-11)
Graphical symbol for self-timer; 5879 Pr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60417-1/prAAK
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Controls * Electric appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * English language * French language * Graphic symbols * Indications * Instruments * Marking * Multilingual * Surveys * Symbols * Use * Applications * Implementation
Số trang