Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:2000)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-04-00
Graphical symbols for use on equipment - Part 1 : overview and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-417-1*NF EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-1*CEI 60417-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A13 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 571 S1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices. Discrete devices. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1*CEI 60747-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 AMD 1*CEI 61010-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-1*CEI 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol 5012/01: Lamp; Lighting; Illumination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAA |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.140.01. Ðèn nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for the control of karaoke equipment; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAA |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Six graphical symbols for general use on medical equipment (5842 Pr through 5847 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAA |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5299/99 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAA |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Six graphical symbols for general use on medical equipment (5842 Pr through 5847 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAB |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5853 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAB |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5928 Pr: Wide screen, 4:3 picture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAC |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5625/99 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAC |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5929 Pr: Wide screen, picture mode select | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAD |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols "Suitable for use in the tropics" and "Suitable for use in the subtropics"; 5785 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAD |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5929 Pr: Wide screen, picture mode select | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAE |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols "Suitable for use in the tropics" and "Suitable for use in the subtropics"; 5786 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAE |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5931 Pr: Wide screen, horizontal zoom | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAF |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for serial and partial interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAF |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5932 Pr: Wide screen, zoom | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAG |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for serial and parallel interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAG |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5933 Pr: Wide screen, zoom-in/out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAH |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for serial and partial interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAH |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5934 Pr: Wide screen, picture enlargement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAI |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol for earphone to replace IEC 60417-5076 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAJ |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol for self-timer; 5879 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAK |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for sound positioning; 5920 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAL |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for sound positioning; 5921 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAM |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for sound positioning; 5922 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAN |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for sound positioning; 5923 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAO |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for sound positioning; 5924 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAP |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S7 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417J:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S9 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S10 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol 5012/01: Lamp; Lighting; Illumination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAA |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.140.01. Ðèn nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for the control of karaoke equipment; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAA |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Six graphical symbols for general use on medical equipment (5842 Pr through 5847 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAA |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5299/99 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAA |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Six graphical symbols for general use on medical equipment (5842 Pr through 5847 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAB |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5853 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAB |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5928 Pr: Wide screen, 4:3 picture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAC |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for dish washers and dish washer cleansing agents; 5625/99 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAC |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5929 Pr: Wide screen, picture mode select | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAD |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols "Suitable for use in the tropics" and "Suitable for use in the subtropics"; 5785 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAD |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5929 Pr: Wide screen, picture mode select | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAE |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols "Suitable for use in the tropics" and "Suitable for use in the subtropics"; 5786 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAE |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5931 Pr: Wide screen, horizontal zoom | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAF |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for serial and partial interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAF |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5932 Pr: Wide screen, zoom | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAG |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for serial and parallel interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAG |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5933 Pr: Wide screen, zoom-in/out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAH |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60417: Graphical symbols for serial and partial interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1/prAAH |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for picture control of wide-screen television sets; 5934 Pr: Wide screen, picture enlargement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAI |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol for earphone to replace IEC 60417-5076 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAJ |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol for self-timer; 5879 Pr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60417-1/prAAK |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |