Loading data. Please wait

prETS 300189

Private Telecommunications Network (PTN); adressing

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1992-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300189
Tên tiêu chuẩn
Private Telecommunications Network (PTN); adressing
Ngày phát hành
1992-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ECMA-155 (1991-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 41007-1 (1991-10)
Definition of terms in private telecommunication networks - part 1: definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41007-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300062 (1990) * ETS 300171 * ENV 41004 (1989) * ISO 8348 ADD 2 (1988-03) * ITU-T E.160 (1988) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.334 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300189 (1991-09)
Addressing in private telecommunications networks (standard ECMA-155, June 991)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300189
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300189 (1992-12)
Private Telecommunication Network (PTN); addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300189
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300189 (1992-12)
Private Telecommunication Network (PTN); addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300189
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300189 (1992-04)
Private Telecommunications Network (PTN); adressing
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300189
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300189 (1991-09)
Addressing in private telecommunications networks (standard ECMA-155, June 991)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300189
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Addressing * Communication networks * Private networks * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
31