Loading data. Please wait

ETS 300189

Private Telecommunication Network (PTN); addressing

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Reference document identifying usage & descriptions of address info used in private telecoms networks.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300189
Tên tiêu chuẩn
Private Telecommunication Network (PTN); addressing
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300189 (1993-09), IDT * ECMA-155 (1991-06), MOD * SN ETS 300189 (1992-12), IDT * OENORM ETS 300189 (1993-08-01), IDT * PN-ETS 300189 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300189 (1993-03-31), IDT * ETS 300189:1992 en (1992-12-01), IDT * STN ETS 300 189 (1994-04-01), IDT * CSN ETS 300 189 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 41007-1 (1991-10)
Definition of terms in private telecommunication networks - part 1: definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41007-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300062 (1990) * ETS 300171 (1992-12) * ENV 41004 (1990) * ISO 7498 (1984-10) * ISO 8348 ADD 2 (1988-03) * ITU-T E.160 (1988) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.334 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300189 (1992-04)
Private Telecommunications Network (PTN); adressing
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300189
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300189 (1992-12)
Private Telecommunication Network (PTN); addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300189
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300189 (1992-04)
Private Telecommunications Network (PTN); adressing
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300189
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300189 (1991-09)
Addressing in private telecommunications networks (standard ECMA-155, June 991)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300189
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Addressing * Communication networks * Communication service * Definitions * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Private networks * PTN * Services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Private telecommunication networks
Số trang
32