Loading data. Please wait

EN 16002

Flexible sheets for waterproofing - Determination of the resistance to wind load of mechanically fastened flexible sheets for roof waterproofing

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies a test method to determine the resistance to wind load of mechanically fastened flexible sheets for roof waterproofing. The assessment is limited to the performance of the mechanically fastened flexible sheets only. The test method does not include the determination of the performance of the mechanical fastener and/or the combination of the mechanical fastener and the substrate.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16002
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Determination of the resistance to wind load of mechanically fastened flexible sheets for roof waterproofing
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16002 (2010-10), IDT * BS EN 16002 (2010-06-30), IDT * NF P84-108 (2010-08-01), IDT * SN EN 16002 (2010), IDT * OENORM EN 16002 (2010-07-01), IDT * PN-EN 16002 (2010-06-29), IDT * SS-EN 16002 (2010-05-31), IDT * UNE-EN 16002 (2010-10-13), IDT * UNI EN 16002:2010 (2010-06-10), IDT * STN EN 16002 (2010-11-01), IDT * CSN EN 16002 (2010-10-01), IDT * DS/EN 16002 (2010-11-21), IDT * NEN-EN 16002:2010 en (2010-06-01), IDT * SFS-EN 16002:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13162 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13956 (2005-09)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10346 (2009-03) * EN 13707+A2 (2009-07) * ETAG 006 (2012-11)
Thay thế cho
FprEN 16002 (2009-10)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of the resistance to wind load of mechanically fastened flexible sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16002
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 16002 (2010-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of the resistance to wind load of mechanically fastened flexible sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16002
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16002 (2009-10)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of the resistance to wind load of mechanically fastened flexible sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16002
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Determination * Intake pressures * Loading * Mechanic * Resistance * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roofs * Sampling methods * Sealing * Test pieces * Testing * Testing conditions * Wind loading * Stress * Resistors
Số trang
17