Loading data. Please wait
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In-vehicle data acquisition
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2015-08-00
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Serial Control and Communications Heavy Duty Vehicle Network - Top Level Document | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939 |
Ngày phát hành | 2013-08-14 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipment - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In-vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipment - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipment - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |