Loading data. Please wait
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2011-02-00
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1 : in vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-915-1*NF EN 15430-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipment - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15430-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winter and road service area maintenance equipments - Data acquisition and transmission - Part 1: In vehicle data acquisition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15430-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |