Loading data. Please wait
prETS 300076 RV 1Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-06-00
| European digital cellular telecommunications system (phase 1); full-rate speech transcoding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300036*GSM 06.10 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300072 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300073 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300074 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE) - Videotex processable data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300075 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300149 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300177 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300076 RV 1 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300076 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300076 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300076 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300076 RV 1 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300076 RV 1 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |