Loading data. Please wait

EN 13836

Gas fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 300 kW, but not exceeding 1000 kW

Số trang: 127
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13836
Tên tiêu chuẩn
Gas fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 300 kW, but not exceeding 1000 kW
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13836 (2007-06), IDT * BS EN 13836 (2006-09-29), IDT * NF D35-348 (2006-11-01), IDT * SN EN 13836 (2007-03), IDT * OENORM EN 13836 (2007-06-01), IDT * PN-EN 13836 (2006-09-15), IDT * SS-EN 13836 (2006-08-10), IDT * UNE-EN 13836 (2007-10-03), IDT * TS EN 13836 (2007-05-22), IDT * UNI EN 13836:2006 (2006-10-19), IDT * STN EN 13836 (2007-01-01), IDT * CSN EN 13836 (2007-06-01), IDT * DS/EN 13836 (2006-11-28), IDT * JS 10151 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 13836:2006 en (2006-08-01), IDT * SFS-EN 13836:en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-2 (2004-03)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 2: Electronic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88 (1991-06) * EN 125 (1991-06) * EN 126 (2004-03) * EN 161 (2001-11) * EN 257 (1992-02) * EN 298 (2003-09) * EN 656 (1999-10) * EN 1057 (2006-05) * EN 1092-1 (2001-12) * EN 1561 (1997-06) * EN 1643 (2000-10) * EN 1854 (2006-04) * EN 10029 (1991-04) * EN 12067-1 (1998-10) * EN 60529 (1991-10) * EN ISO 3166-1 (1997-10)
Thay thế cho
prEN 13836 (2006-01)
Gas fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 300 kW, but not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13836
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13836 (2006-08)
Gas fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 300 kW, but not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13836
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13836 (2006-01)
Gas fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 300 kW, but not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13836
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting elements * Adjustments * Atmospheric * Boilers * Burners * Classification * Climate * Combustion * Construction requirements * Constructions * Control systems * Definitions * Efficiency * Energy conservations * Fans * Flame monitoring * Fuels * Functional efficiency * Functions * Gas burners * Gas pressure * Gas space heating * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Gas-powered devices * Heat * Heat load * Heating engineering * Heating equipment * Heating installation * Heating installations * Heating technics * Ignition * Impurities * Inspection * Instructions for use * Loading * Maintenance instructions * Marking * Mathematical calculations * Nominal thermal load * Operational instructions * Pollutants * Power handling capacity * Pressure * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Surface temperatures * Tanks * Temperature * Terminology * Testing * Thermal design of buildings * Thermal environment systems * Type designation * Ventilators * Vessels * Stress * Energy economics
Số trang
127