Loading data. Please wait
Wood-based panels - Performance specifications and requirements for load bearing boards for use in floors, walls and roofs
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2010-03-00
Adhesives, phenolic and aminoplastic, for load-bearing timber structures - Classification and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 318 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 322 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 324-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 324-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 594 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 596 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards - Specifications - Part 2: Requirements for OPC bonded particleboards for use in dry, humid and external conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 634-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of characteristic 5-percentile values and characteristic mean values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1058 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of duration of load and creep factors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1156 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1195 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1383 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Characteristic values for structural design - Part 1: OSB, particleboards and fibreboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12369-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Characteristic values for structural design - Part 2: Plywood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12369-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Characteristic values for structural design - Part 3: Solid-wood panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12369-3 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of withdrawal capacity of fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13446 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14358 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14374 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of performance characteristics for load bearing panels for use in floors, roofs and walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12871 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of performance characteristics for load bearing panels for use in floors, roofs and walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12871 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Performance specifications and requirements for load bearing boards for use in floors, walls and roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12871 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |