Loading data. Please wait
ISO 18265Metallic materials - Conversion of hardness values
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2003-11-00
| Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6508-2 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6892 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7500-1 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Conversion of hardness values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18265 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |