Loading data. Please wait

ISO 18265

Metallic materials - Conversion of hardness values

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18265
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Conversion of hardness values
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18265 (2004-02), IDT * BS EN ISO 18265 (2003-11-17), IDT * EN ISO 18265 (2003-11), IDT * NF A03-172 (2004-06-01), IDT * SN EN ISO 18265 (2004-01), IDT * OENORM EN ISO 18265 (2004-04-01), IDT * PN-EN ISO 18265 (2006-05-24), IDT * SS-EN ISO 18265 (2003-12-05), IDT * UNE-EN ISO 18265 (2006-11-29), IDT * TS 11196 EN ISO 18265 (2005-10-13), IDT * UNI EN ISO 18265:2005 (2005-10-13), IDT * STN EN ISO 18265 (2004-05-01), IDT * CSN EN ISO 18265 (2004-06-01), IDT * DS/EN ISO 18265 (2004-01-14), IDT * NEN-EN-ISO 18265:2003 en (2003-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6508-2 (1999-09)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6892 (1998-03)
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6892
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7500-1 (1999-09)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1999-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6506-1 (1999-09) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6507-2 (1997-11) * ISO 6508-1 (1999-09)
Thay thế cho
ISO/FDIS 18265 (2003-07)
Thay thế bằng
ISO 18265 (2013-10)
Lịch sử ban hành
ISO 18265 (2003-11)
Metallic materials - Conversion of hardness values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18265
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18265 (2013-10) * ISO/FDIS 18265 (2003-07) * ISO/DIS 18265 (2002-05)
Từ khóa
Brinell hardness * Cast steels * Cold work steels * Comparison tables * Conversion tables * Conversion (units of measurement) * Diagrams * Hardmetals * Hardness * Hardness conversion table * Hardness measurement * Heat-treatable steels * High-speed tool steels * Low-alloy steels * Materials * Materials testing * Metallic materials * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Rockwell hardness * Steels * Tensile strength * Testing * Unalloyed steels * Uncertainties * Vickers hardness * Cemented carbides
Số trang
74