Loading data. Please wait
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 4: Requirements for space heating and sanitary hot water units
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-00-00
Heat pumps; heat pump units with electrically driven compressors for heating or for heating and cooling; part 1: terms, definitions and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 255-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 2: Testing and requirements for marking for space heating units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 255-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 3: Testing and requirements for marking for sanitary hot water units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 255-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, heat pumps and dehumidifiers with electrically driven compressors - Measurement of airborne noise - Determination of the sound power level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12102 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12055 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Operating requirements, marking and instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 4: Requirements for space heating and sanitary hot water units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 255-4 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |