Loading data. Please wait
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-02-00
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12055 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 3: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 814-3 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Operating requirements, marking and instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 4: Requirements for space heating and sanitary hot water units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 255-4 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |