Loading data. Please wait

EN 60695-11-20

Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:2015)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60695-11-20
Tên tiêu chuẩn
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:2015)
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60695-11-20*CEI 60695-11-20 (2015-04), IDT
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-20*CEI 60695-11-20
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60695-11-20 (2015-07-31), IDT * NEN-EN-IEC 60695-11-20:2015 en (2015-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60695-4*CEI 60695-4 (2012-05)
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-4*CEI 60695-4
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-3*CEI 60695-11-3 (2012-08)
Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-3*CEI 60695-11-3
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (2013-05)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-2 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 2: Small tensile bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (2002-06)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (2004-02)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 845 (2006-12)
Cellular plastics and rubbers - Determination of apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 845
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2008-10)
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC Guide 104 (2010-08) * ISO/IEC Guide 51 (2014-04) * ISO 16012 (2015-03)
Thay thế cho
EN 60695-11-20 (1999-04)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-20
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-20/A1 (2003-09)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods; Amendment A1 (IEC 60695-11-20:1999/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-20/A1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60695-11-20 (2014-10)
IEC 60695-11-20, Ed. 2: Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60695-11-20
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60695-11-20/A1 (2003-09)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods; Amendment A1 (IEC 60695-11-20:1999/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-20/A1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-20 (1999-04)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-20
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-20 (2015-07)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-20
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60695-11-20 (2014-10)
IEC 60695-11-20, Ed. 2: Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60695-11-20
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60695-11-20 (2013-09)
IEC 60695-11-20, Ed. 2: Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60695-11-20
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60695-11-20 (2011-08)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60695-11-20
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60695-11-20 (1998-09)
IEC 60695-11-20: Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60695-11-20
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-20/prA1 (2003-03)
Amendment 1 to IEC 60695-11-20, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-20/prA1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-20/prA1 (2002-02)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-20/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Afterburning * Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrotechnical products * Fire hazard test * Fire risks * Fire tests * Flame resistance * Flames * Foamed plastics * Laboratory testing * Nonmetallic * Plastics * Plastics products * Properties * Surface spread of flame * Test flames * Testing
Số trang
4