Loading data. Please wait
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + Corrigendum 1999); German version EN 61340-5-1:2001 + Corrigendum 2001
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2001-08-00
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61340-5-1*CEI/TR2 61340-5-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 1: Classification of air cleanliness (ISO 14644-1:1999); German version EN ISO 14644-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14644-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - General aspects; identical with IEC-Report 60479-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0140-479*VDE V 0140-479 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 1: Classification of air cleanliness (ISO 14644-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14644-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 429 S1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 568 S1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60167*CEI 60167 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61340-5-2*CEI/TS 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements (IEC 61340-5-1:2007); German version EN 61340-5-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-1*VDE 0300-5-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements (IEC 61340-5-1:2007); German version EN 61340-5-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-1*VDE 0300-5-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + Corrigendum 1999); German version EN 61340-5-1:2001 + Corrigendum 2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-1*VDE 0300-5-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |