Loading data. Please wait

CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2

CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN 55016-1-2 (2013-11), IDT * PR NF C91-016-1-2, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/1000/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2 (2012-04)
Amendment 3 - CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1000/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/998/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1 (2012-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/998/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1000/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2 (2012-04)
Amendment 3 - CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1000/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2 (2013-11)
CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/913/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2 (2010-08)
CISPR 16-1-2 AMD 3 f2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances - Introduction of the CDNE for emission measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/913/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/938/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1 (2011-02)
CISPR 16-1-2 AMD 3 f1, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/938/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/944/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2 (2011-04)
CISPR 16-1-2 AMD 3 f2, Ed. 1: Introduction of the CDNE for emission measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/944/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/998/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1 (2012-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/998/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coupling parts * Definitions * Electrical engineering * Immunity * Influence quantities * Interfering emissions * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang