Loading data. Please wait

CISPR/A/998/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/998/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-1-2/A3 (2012-10), IDT * EN 55016-1-2/FprA3 (2012-04), IDT * C91-016-1-2/A3F1PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-2/A3 (fragment 1) (2012-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/938/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1 (2011-02)
CISPR 16-1-2 AMD 3 f1, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/938/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2 (2013-11)
CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2 (2013-11)
CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/938/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1 (2011-02)
CISPR 16-1-2 AMD 3 f1, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/938/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/998/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1 (2012-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/998/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Definitions * Electrical engineering * Impedance * Interfering emissions * Load impedance * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers * Stabilizing equipment
Số trang