Loading data. Please wait

CISPR/A/1000/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2

Amendment 3 - CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/1000/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2
Tên tiêu chuẩn
Amendment 3 - CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-1-2/A3 (2012-10), IDT * EN 55016-1-2/FprA3 (fragment 2) (2012-04), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-2/A3 (fragment 2) (2012-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/944/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2 (2011-04)
CISPR 16-1-2 AMD 3 f2, Ed. 1: Introduction of the CDNE for emission measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/944/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2 (2013-11)
CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1000/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2 (2012-04)
Amendment 3 - CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1000/CDV*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2 (2013-11)
CISPR 16-1-2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1051/FDIS*CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/913/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2 (2010-08)
CISPR 16-1-2 AMD 3 f2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances - Introduction of the CDNE for emission measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/913/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/944/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2 (2011-04)
CISPR 16-1-2 AMD 3 f2, Ed. 1: Introduction of the CDNE for emission measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/944/CD*CISPR 16-1-2 AMD 3 f2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coupling parts * Definitions * Electrical engineering * Immunity * Influence quantities * Interfering emissions * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang